Chào mừng Quý khách hàng ghé thăm Website MORRISON ĐÀ NẴNG. Kính chúc Quý khách hàng sức khỏe, hạnh phúc và thành công trên mọi lĩnh vực của cuộc sống!
  • responsive slider
  • responsive slider
  • responsive slider
  • responsive slider
  • responsive slider
1 2 3 4 5
Hỗ trợ trực tuyến
Văn phòng mở cửa
Thứ 2 - 6:
Thứ 7:
Dầu hàng hải
Nhấn để xem kích cỡ đầy đủ

MORRISON MARINE TBN 30

Mô tả sản phẩm
MORRISON Marine TBN 30 là dầu động cơ Diesel hàng hải chất lượng cao, được phát triển dựa trên công nghệ và hệ phụ gia tiên tiến của Mỹ tạo nên sản phẩm bôi trơn có tính năng vượt trội hơn so với các loại dầu nhớt thông thường. Với chỉ số kiềm tổng  tương đối cao (chỉ số kiềm 30), phù hợp dùng cho động cơ hằng hải trung tốc công suất riêng lớn, tốc độ trung bình, sử dụng nhiên liệu nặng (có hàm lượng lưu huỳnh dưới 3%). Đặc biệt thích hợp cho điều kiện vận hành có hệ số chịu tải cao trong hàng hải.
  • Giá
Số lượng
Thêm vào giỏ hàng
Chi tiết sản phẩm
Ưu điểm:
1. Tính năng bền ô xy hóa, chống hình thành axit.gây ăn mòn động cơ
2. kiểm soát hoàn hảo sự tạo cặn nhiệt độ cao tại vùng dưới đỉnh pít tông và vùng quanh xéc măng, tạo điều kiện cho các xéc măng làm việc hiệu quả.
3. Tuổi thọ dầu cao, thời gian thay dầu dài hơn, tiết kiệm chi phí.
4. Giảm đóng muội, cặn bám là nguyên nhân chính gây tiêu hao nhiên liệu và mài mòn động cơ.
5. Khả năng chống tạo bọt hữu hiệu.
6. Sử dụng chung cho các động cơ hằng hải sử dụng nhiên liệu Diesel khác nhau.

Ứng dụng :
Sử dụng cho các động cơ diesel tốc độ trung bình, dùng làm thiết bị động lực của tàu trong ngành hàng hải hoặc sử dụng cho các động cơ phụ ngành công nghiệp sử dụng  nhiên liệu nặng, chịu tải trọng trung bình
 
 
Tên chỉ tiêu Phương pháp thử Đơn vị Kết quả
Cấp độ nhớt SAE 30 40
Chỉ số kiền tổng (TBN) ASTM D 2896 mgKOH/g 30 30
Khối lượng riêng ở 15oC ASTM D 4052 - 0.910 0.918
Độ nhớt động học ở
40oC
100oC
 
ASTM D 445
ASTM D 445
 
cSt
cSt
 
110.0
12.3
 
135.0
14.4
Chỉ số độ nhớt (VI) ASTM D 2270 - 102 105
Nhiệt độ chớp cháy (COC) ASTM D 92 oC 212 225
Nhiệt độ đông đặc ASTM D 97 oC -18 -18
Tro sulphat ASTM D 874 %Wt 3.7 3.7
Sản phẩm cùng danh mục
0